Điện cực đo Amonium Nitrofen TP6015D

Liên hệ

Gọi đặt mua 0914 130 988 (7:30 - 22:00)

280B3 Lương Định Của. Phuong An Phú. Quận 2, TPHCM

1. Độ chính xác và độ nhạy:

  • Chính xác trong đo lường: Có khả năng cung cấp kết quả đo chính xác với độ nhạy cao đối với mẫu chứa Amonium Nitrofen.

2. Độ ổn định và độ tin cậy:

  • Ổn định trong quá trình đo:  tính ổn định để duy trì độ chính xác của kết quả đo lường.

3. Tuổi thọ và chịu môi trường:

  • Tuổi thọ cao: Cần có khả năng chịu được môi trường làm việc và duy trì tính chất hoạt động trong thời gian dài.

4. Tính linh hoạt và dễ sử dụng:

  • Thiết kế linh hoạt: Có thể dễ dàng tích hợp hoặc sử dụng trong các hệ thống đo lường khác nhau.


Ưu Đãi Chỉ Có Tại Thịnh Phát


SẢN PHẨM GỢI Ý

Nội dung sản phẩm

Amonium Nitrofen là một hợp chất hóa học hoặc chất phân tán được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Điện cực hoặc cảm biến được thiết kế để đo lường nồng độ, hoặc mức độ của hợp chất này trong môi trường nước, hoặc các dung dịch khác.

Một số ứng dụng phổ biến của điện cực đo Amonium Nitrofen TP6015D:

1. Công nghiệp phân bón:

Amonium Nitrofen có thể được sử dụng như một nguồn cung cấp Nitơ và Nitơ amoniac trong các sản phẩm phân bón, giúp cung cấp dưỡng chất cho cây trồng. Sử dụng điện cực để xác định hàm lượng Amonium Nitrofen phù hợp.

2. Cải thiện đất:

Nó có thể được sử dụng để cải thiện độ phì nhiêu của đất và cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng.

3. Nghiên cứu khoa học:

Trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, Amonium Nitrofen có thể được sử dụng như một nguyên liệu hoặc chất đệm trong các thí nghiệm.

4. Công nghiệp hóa chất:

Amonium Nitrofen có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất hóa chất khác hoặc có thể được sử dụng như một chất trung gian trong các quá trình sản xuất.

5. Dùng trong các sản phẩm chống thấm nước:

Đôi khi, Amonium Nitrofen cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chống thấm nước hoặc chống ẩm.

Thông Số Kỹ Thuật

Mã sản phẩm TP6015D
Nguồn 12VDC/RS485 MODBUS RTU
Phương pháp đo Điện cực Ion
Chất liệu vỏ POM, đường kính tối đa 80mm * dài 320mm
Mức chống nước IP68
Phạm vi đo 0-100mg/L
Độ chính xác ±2.5%
Phạm vi áp suất ≤0.3Mpa
Bù nhiệt độ NTC10K
Phạm vi nhiệt độ 0-50℃
Nhiệt độ đo lường/bảo quản 0-45℃
Hiệu chuẩn Hiệu chuẩn mẫu, hiệu chuẩn dung dịch chuẩn
Phương thức kết nối Cáp 4 lõi
Chiều dài dây cáp Chuẩn 5m, có thể kéo dài thêm đến 100m
Kích thước ren lắp đặt Lớn hơn NPT3/4’’
Ứng dụng Nước công nghiệp, nước thải, nước uống, nước sông, hồ…

Tin Tức Liên Quan

Xem tất cả