Máy đo cầm tay Oxy trong nước AZ 8402

Liên hệ

Gọi đặt mua 0914 130 988 (7:30 - 22:00)

284/1E Lê Văn Sỹ, P. Nhiêu Lộc, TPHCM

* Màn hình LCD  hiển thị giá trị nhiệt độ và D.O
* Hiệu chuẩn dễ dàng
*  Điện cực Clark hiệu quả nhất về chi phí
* Không cần châm chất điện phân thường xuyên như điện cực galvanic
* Đo oxy hòa tan chính xác
* Bù độ mặn và áp suất khí quyển thủ công
* Kết nối PC


Ưu Đãi Chỉ Có Tại Thịnh Phát


Nội dung sản phẩm

Máy đo oxy cầm tay AZ 8402 có thể đo nồng độ oxy hòa tan trong nước với đơn vị mg/l trong chất lỏng. Ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, trong đó quan trọng nhất là theo dõi nồng độ oxy hòa tan trong nước.

1. Nuôi trồng thủy sản: Đo giá trị oxy hòa tan trong nước rất quan trọng trong các hoạt động nuôi trồng thủy sản để đảm bảo rằng cá hoặc các sinh vật dưới nước khác nhận đủ oxy để sống và phát triển. Bút  đo nồng độ oxy trong bể cá, ao hoặc các môi trường nước khác.

2. Xử lý nước: Nồng độ oxy hòa tan rất quan trọng trong quá trình xử lý nước, đặc biệt là trong xử lý sinh học nước thải. 

3. Quan trắc môi trường: Giá trị oxy hòa tan là một chỉ số quan trọng về chất lượng nước và có thể được sử dụng để đánh giá sức khỏe của hệ sinh thái dưới nước. 

4. Nghiên cứu: Giá trị oxy hòa tan có thể là một thông số quan trọng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong các nghiên cứu về sinh vật dưới nước và hệ sinh thái. 

Tóm lại:

Việc đo oxy hoà tan giữ vai trò quan trọng trong việc quản lý chất lượng nước ao nuôi thủy sản, nghiên cứu và kiểm soát quá trình nuôi trồng, đảm bảo sự phát triển và chất lượng của thủy sản,

Quan trắc môi trường xác định giá trị oxy hòa tan là một chỉ số quan trọng về chất lượng nước và có thể được sử dụng để đánh giá sức khỏe của hệ sinh thái dưới nước. 

Tham khảo thêm

Máy đo Oxy hòa tan AZ 8413

Máy đo oxy hoà tan AZ 86021  

Máy đo nồng độ oxy hòa tan AZ86021

Bộ điều khiển oxy hoà tan 


 

Thông Số Kỹ Thuật

Mẫu 8401
D.O 0~199.9  (in %)
Độ chính xác ±1.5% F.S  (in %)
Độ phân giải 0.1%  (in %)
D.O 0~19.99 (in ppm or mg/l)
Độ chính xác ±1.5% F.S (in ppm or mg/l)
Độ phân giải 0.01 (in ppm or mg/l)
Nhiệt độ 0~50.0℃
Độ chính xác ±0.3℃
Độ phân giải 0.1℃
Bù thủ công Included
Hệ số màng Tùy chỉnh
Bộ nhớ Không đề cập
Cổng IrDA Không đề cập
Thời gian thực/ xem lại Không đề cập
LCD 44(L)*26 (W) mm
Nhiệt độ hoạt động 0~50℃
Độ ẩm hoạt động Humidity <80%
Nhiệt độ bảo quản 0~60℃
Độ ẩm bảo quản Humidity <90%
Pin >6 tháng
Kích thước 175(L) * 70(W) * 33(H) mm
Khối lượng ~150g
Pin AAA *4 PCS
Đóng gói Meter, Batteries, Dissolve Oxygen (D.O.) Probe (840PAZ),
Manual, Carry Case, Electrolyte, Syringe, Membrane, O-ring
Phụ kiện tùy chọn USB Cable & Software

Tin Tức Liên Quan

Xem tất cả