Máy Đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn Chống Thấm Nước Cho Nước Siêu Tinh Khiết Hanna HI98197
- Thang đo rộng
- HI98197 có thể được sử dụng để thực hiện tất cả ba giai đoạn của phương pháp USP <645> cần thiết để đo EC của nước tinh khiết và tạo ra một báo cáo khi có một trong ba giai đoạn được đáp ứng
- Hiệu chuẩn lên đến 5 điểm
- Cảm biến dòng chảy bằng thép không gỉ
- Điện cực độ dẫn/trở kháng 4 vòng
- Dữ liệu GLP bao gồm ngày, giờ, chuẩn sử dụng, bù nhiệt độ, nhiệt độ tham chiếu, và hệ số chuyển đổi TDS có thể truy cập trực tiếp bằng cách nhấn phím GLP chuyên dụng
- Chế độ ghi theo yêu cầu cho phép người dùng ghi lại và lưu lên đến 400 giá trị và ghi theo khoảng thời gian có thể lưu đến 1000 giá trị
- Màn hình LCD đồ hoạ với độ tương phản cao dễ đọc ngoài trời trong điều kiện ánh sáng mặt trời cũng như trong khu vực ánh sáng thấp bằng đèn nền
- Truy cập Trợ giúp tại bất kỳ thời điểm nào chỉ cần nhấn nút thông tin cụ thể và xem nội dung trên màn hình hiện đang được xem.
Bảo hành 12 tháng
Thông số kỹ thuật
98197
Phạm vi độ dẫn điện | 0.000 ~ 9.999 μS/cm; 10.00 ~ 99.99 μS/cm; 100.0 ~ 999.9 μS/cm; 1.000 ~ 9.999 mS/cm; 10.00 ~ 99.99 mS/cm; 100.0 ~ 1000.0 mS/cm (độ dẫn thực tế; bù nhiệt đến 400 mS/cm) |
Độ phân giải độ dẫn điện | 0.001 μS/cm; 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm |
Độ chính xác độ dẫn điện | ±1% kết quả đo (±0.01 μS/cm hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn) |
Hiệu chuẩn độ dẫn điện | tự động đến 5 điểm với bảy chuẩn có sẵn (0.00 μS/cm, 84.0 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) |
Phạm vi Chất rắn hoà tan | 0.00 ~ 99.99 ppm; 100.0 ~ 999.9 ppm; 1.000 ~ 9.999 ppt (g/L); 10.00 ~ 99.99 ppt (g/L); 100.0 ~ 400.0 ppt (g/L) |
Độ phân giải Chất rắn hoà tan | 0.01 ppm; 0.1 ppm; 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) |
Độ chính xác Chất rắn hoà tan | ±1% kết quả đo (±0.05 mg/L (ppm) hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn) |
Hiệu chuẩn Chất rắn hoà tan | Dựa trên hiệu chuẩn độ dẫn |
Thang đo Trở kháng | 1.0 ~ 99.9 Ω.cm; 100 ~ 999 Ω.cm; 1.00 ~ 9.99 KΩ.cm; 10.0 ~ 99.9 KΩ.cm; 100 ~ 999 KΩ.cm; 1.00 ~ 9.99 MΩ.cm; 10.0 ~ 100.0 MΩ.cm |
Độ phân giải Trở kháng | 0.1 Ω.cm; 1 Ω.cm; 0.01 KΩ.cm; 0.1 KΩ.cm; 1 KΩ.cm; 0.01 MΩ.cm; 0.1 MΩ.cm* |
Độ chính xác Trở kháng | ±1% kết quả đo (±10 Ω hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn) |
Hiệu chuẩn trở kháng | Dựa trên hiệu chuẩn độ dẫn |
Phạm vi Độ mặn | % NaCl : 0.0 ~ 400.0%; độ mặn thực hành: 0.00 ~ 42.00 (PSU); tỷ lệ nước biển tự nhiên – UNESCO 1966: 0.00 ~ 80.00 (ppt) |
Độ phân giải Độ mặn | 0.1%; 0.01 |
Độ chính xác Độ mặn | ±1% kết quả đo |
Hiệu chuẩn Độ mặn | Tối đa một điểm theo % (dung dịch chuẩn HI7037); sử dụng chuẩn độ dẫn cho tất cả các thang đo khác |
Giới hạn Nhiệt độ | -20.0 ~ 120.0°C (-4.0 ~ 248.0°F) |
Độ phân giải Nhiệt độ | 0.1°C (0.1°F) |
Độ chính xác Nhiệt độ | ±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm sai số đầu dò) |
Hiệu chuẩn Nhiệt độ | 1 hoặc 2 điểm |
Bù nhiệt độ | tuyến tính (-20 ~ 120 °C; -4 ~ 248°F) / phi tuyến tính – ISO/DIN 7888 (-0 ~ 36 °C; 32 ~ 96.8°F) hoặc không bù nhiệt |
Chế độ đo | autothang đo, autoend, lock và cố định |
Nhiệt độ tham khảo | 15°C, 20°C and 25°C |
Hệ số nhiệt độ | 0.00 ~ 10.00 %/°C |
Hệ số TDS | 0.40 ~ 1.00 |
Điện cực | HI763123 đầu dò độ dẫn/TDS platin 4 vòng với cảm biến nhiệt bên trong và cáp 1 m |
Ghi theo yêu cầu | 400 mẫu; thời gian ghi: 5, 10, 30 giây, 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút (tối đa 1000 mẫu) |
Cấu hình | Lên đến 10 |
Kết nối PC | Qua cổng USB với phần mềm HI 92000 và cáp nối |
Pin | (4) x 1.5V |
Tự động tắt | Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt |
Môi trường | 0 ~ 50°C (32 ~ 122°F); RH 100% (IP67) |
Kích thước | 185(Chiều dài)x 93(Chiều rộng) x 35.2(Chiều cao) mm |
Khối lượng | 400 g |
Đóng gói tiêu chuẩn | Đầu dò độ dẫn HI763123/ cảm biến dòng chảy thép không gỉ HI605453/ dung dịch hiệu chuẩn 84 µS/cm HI7033M (230 ml)/dung dịch hiệu chuẩn HI7031M 1413 µS/cm (230 ml)/cốc nhựa 100 ml (2)/ phần mềm máy tính HI92000/ cáp micro USB HI920015/ pin/ hướng dẫn sử dụng/ hướng dẫn nhanh/ chứng nhận chất lượng/ vali đựng máy |
Thông tin liên hệ
Công ty TNHH Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Thịnh Phát
Địa chỉ : 280B3 Lương Định Của. Phường An Phú. Quận 2 .TPHCM
Email : thinhphat@tp-tech.vn
Thời gian làm việc : Thứ 2 – Thứ 6 .Từ 8H (AM) Sáng 17H 30 Chiều (PM)
HOTLINE : 0914.130.988 – thinhphat@tp-tech.vn
Xem thêm